 | [chÃnh tả] |
| |  | spelling; orthography |
| |  | Viết sai chÃnh tả |
| | To make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell |
| |  | Nó viết chÃnh tả tệ tháºt |
| | His spelling is atrocious |
| |  | (tin há»c ) Trình kiểm tra chÃnh tả |
| | Spell checker; Spelling checker |
| |  | dictation |
| |  | Giá» chÃnh tả |
| | A dictation period |
| |  | Äá»c chÃnh tả cho há»c sinh chép |
| | To give dictation |
| |  | Cô giáo Ä‘á»c chÃnh tả cho chúng tôi chép |
| | We took dictation from our schoolmistress |
| |  | Ba bà i chÃnh tả tiếng Việt |
| | Three Vietnamese dictations |